Có 2 kết quả:

阳极 yáng jí ㄧㄤˊ ㄐㄧˊ陽極 yáng jí ㄧㄤˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anode
(2) positive electrode
(3) positive pole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anode
(2) positive electrode
(3) positive pole

Bình luận 0